Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tiếng Anh 10 Unit 10 Speaking: How to become an ecotourist
Nội dung

Tiếng Anh 10 Unit 10 Speaking: How to become an ecotourist

Post Thumbnail

Phần Speaking Unit 10 Tiếng Anh 10 sách Global Success tập trung vào chủ đề How to become an ecotourist (Làm thế nào để trở thành du khách sinh thái), giúp học sinh phát triển kỹ năng thảo luận và đưa ra các gợi ý về du lịch có trách nhiệm với môi trường.

Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách thực hiện từng hoạt động trong phần Speaking kèm các cụm từ hữu ích và bài mẫu thảo luận giúp học sinh nắm chắc kiến thức và tự tin giao tiếp.

1. Match each verb on the left with a phrase on the right. Use the pictures to help you

(Nối mỗi động từ ở cột bên trái với một cụm từ ở cột bên phải. Sử dụng các hình ảnh để giúp bạn.)

Bài tập đầu tiên yêu cầu học sinh nối các động từ với cụm từ phù hợp, sử dụng hình ảnh minh họa để hiểu rõ ý nghĩa.

Tiếng Anh lớp 10 Unit 10 Speaking Global Success
Tiếng Anh lớp 10 Unit 10 Speaking Global Success

Đáp án:

1 - c: litter on the beach or the street (vứt rác trên bãi biển hoặc đường phố)

2 - d: avoid crowded places (tránh những nơi đông đúc)

3 - a: follow walking paths and trails (đi theo các lối đi bộ và đường mòn)

4 - b: hunt wild animals (săn bắt động vật hoang dã)

5 - f: waste water and electricity (lãng phí nước và điện)

6 - e: buy locally made souvenirs (mua đồ lưu niệm được làm tại địa phương)

Từ vựng:

  • Litter /ˈlɪt.ər/ (v): vứt rác bừa bãi
  • Avoid /əˈvɔɪd/ (v): tránh, né
  • Follow /ˈfɒl.əʊ/ (v): đi theo, tuân theo
  • Hunt /hʌnt/ (v): săn bắn
  • Waste /weɪst/ (v): lãng phí
  • Buy /baɪ/ (v): mua
  • Walking paths and trails /ˈwɔː.kɪŋ pɑːθs ənd treɪlz/: các lối đi bộ và đường mòn
  • Wild animals /waɪld ˈæn.ɪ.məlz/: động vật hoang dã
  • Crowded places /ˈkraʊ.dɪd ˈpleɪ.sɪz/: nơi đông đúc
  • Locally made souvenirs /ˈləʊ.kəl.i meɪd ˌsuː.vəˈnɪəz/: đồ lưu niệm được sản xuất tại địa phương
  • Water and electricity /ˈwɔː.tər ənd ɪˌlek.ˈtrɪs.ə.ti/: nước và điện

2. Work in pairs (Làm việc theo cặp)

Discuss which of the things in 1 we should or should not do to become ecotourists. Use the expressions below to help you

(Thảo luận về những điều trong bài 1 mà chúng ta nên hoặc không nên làm để trở thành du khách sinh thái. Sử dụng các cụm từ bên dưới để giúp bạn.)

Phần này hướng dẫn học sinh thảo luận về những việc nên và không nên làm để trở thành du khách sinh thái, sử dụng các cấu trúc gợi ý.

Useful expressions (Các cụm từ hữu ích)

Cấu trúc đưa ra ý kiến:

  • ... should (not) / ought (not) to / do sth. (... nên (không nên) làm gì)

Example: We should not litter on the beach or the street. (Chúng ta không nên vứt rác trên bãi biển hay đường phố.)

  • One of the things ... can / should (not) do / is (to) do sth. (Một trong những điều ... có thể / nên (không nên) làm / là làm gì)

Example: One of the things we should not do is to litter on the beach or the street. (Một trong những điều chúng ta không nên làm là vứt rác trên bãi biển hay đường phố.)

  • I suggest that ... (should / should not) do sth. (Tôi đề xuất rằng ... (nên / không nên) làm gì)

Example: I suggest that we should not litter on the beach or the street. (Tôi đề xuất rằng chúng ta không nên vứt rác trên bãi biển hay đường phố.)

  • It will (be better / good ...) if ... / do / avoid doing sth. (Sẽ (tốt hơn / tốt ...) nếu ... / làm / tránh làm gì)

Example: It will be better for the environment if we avoid littering on the beach or the street. (Sẽ tốt hơn cho môi trường nếu chúng ta tránh vứt rác trên bãi biển hay đường phố.)

Gợi ý thảo luận

Things we SHOULD do (Những điều chúng ta NÊN làm):

1. Follow walking paths and trails (Đi theo các lối đi bộ và đường mòn)

  • Student A: I think one of the things ecotourists should do is to follow walking paths and trails. What do you think? (Tôi nghĩ một trong những điều du khách sinh thái nên làm là đi theo các lối đi bộ và đường mòn. Bạn nghĩ sao?)
  • Student B: I completely agree. It will be better for the environment if we stick to designated paths because it helps protect natural habitats and prevents soil erosion. (Tôi hoàn toàn đồng ý. Sẽ tốt hơn cho môi trường nếu chúng ta đi theo đường quy định vì điều này giúp bảo vệ môi trường sống tự nhiên và ngăn chặn xói mòn đất.)

2. Buy locally made souvenirs (Mua đồ lưu niệm được sản xuất tại địa phương)

  • Student A: I suggest that tourists should buy locally made souvenirs instead of imported products. (Tôi đề xuất rằng du khách nên mua đồ lưu niệm được sản xuất tại địa phương thay vì sản phẩm nhập khẩu.)
  • Student B: That's a great idea! This can help support local communities and preserve traditional crafts. (Đó là ý tưởng tuyệt vời! Điều này có thể giúp hỗ trợ cộng đồng địa phương và bảo tồn nghề thủ công truyền thống.)

Things we SHOULD NOT do (Những điều chúng ta KHÔNG NÊN làm):

1. Litter on the beach or the street (Vứt rác trên bãi biển hoặc đường phố)

  • Student A: We should not litter on the beach or the street. It's harmful to the environment. (Chúng ta không nên vứt rác trên bãi biển hay đường phố. Điều đó có hại cho môi trường.)
  • Student B: It will be good if we bring reusable bags and dispose of our waste properly. (Chính xác. Sẽ tốt nếu chúng ta mang theo túi tái sử dụng và xử lý rác thải đúng cách.)

2. Hunt wild animals (Săn bắt động vật hoang dã)

  • Student A: One of the things we should not do is to hunt wild animals. This can endanger species. (Một trong những điều chúng ta không nên làm là săn bắt động vật hoang dã. Điều này có thể gây nguy hiểm cho các loài.)
  • Student B: I agree. Ecotourists ought not to disturb wildlife in any way. (Tôi đồng ý. Du khách sinh thái không nên làm phiền động vật hoang dã dưới bất kỳ hình thức nào.)

3. Waste water and electricity (Lãng phí nước và điện)

  • Student A: I suggest that we should not waste water and electricity when staying at hotels or resorts. (Tôi đề xuất rằng chúng ta không nên lãng phí nước và điện khi ở khách sạn hay khu nghỉ dưỡng.)
  • Student B: That's right. It will be better if we turn off lights and taps when not in use to conserve resources. (Đúng vậy. Sẽ tốt hơn nếu chúng ta tắt đèn và vòi nước khi không sử dụng để bảo tồn tài nguyên.)

4. Visit crowded places (Đến những nơi đông đúc)

  • Student A: We ought not to visit overcrowded tourist attractions because it can damage the environment. (Chúng ta không nên đến các điểm du lịch quá đông đúc vì điều đó có thể gây hại cho môi trường.)
  • Student B: I think so too. It will be good if we choose less popular destinations to reduce overtourism. (Tôi cũng nghĩ vậy. Sẽ tốt nếu chúng ta chọn những điểm đến ít phổ biến hơn để giảm tình trạng du lịch quá tải.)

3. Work in groups (Làm việc theo nhóm)

Talk about what tourists should or should not do if they are on an ecotour to a tourist attraction in your local area. Use the discussion questions below to help you

(Nói về những điều du khách nên hoặc không nên làm nếu họ đang trong một chuyến du lịch sinh thái đến một điểm du lịch ở địa phương của bạn. Sử dụng các câu hỏi thảo luận bên dưới để giúp bạn.)

Hoạt động này yêu cầu học sinh thảo luận nhóm về các hành vi du lịch sinh thái tại địa phương, sử dụng các câu hỏi gợi ý.

Discussion questions (Câu hỏi thảo luận)

1. What is the tourist attraction in your local area? (Điểm du lịch ở địa phương bạn là gì?)

2. What do you suggest that tourists should / should not do on an ecotour? (Bạn đề xuất du khách nên / không nên làm gì trong một chuyến du lịch sinh thái?)

3. What is the second thing you suggest tourists should / should not do there if they are on an ecotour? Why? (Điều thứ hai bạn đề xuất du khách nên / không nên làm ở đó nếu họ tham gia du lịch sinh thái là gì? Tại sao?)

4. Do you believe that it will be better for the environment if tourists follow these suggestions? How will your local area and people benefit? What can you do to help? (Bạn có tin rằng sẽ tốt hơn cho môi trường nếu du khách làm theo những đề xuất này không? Địa phương và người dân của bạn sẽ được lợi như thế nào? Bạn có thể làm gì để giúp đỡ?)

Sample discussion (Bài mẫu thảo luận)

Topic: Ecotourism in Phong Nha-Ke Bang National Park (Chủ đề: Du lịch sinh thái ở Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng)

Student A: What tourist attraction in our local area should we talk about?

Học sinh A: Điểm du lịch nào ở địa phương chúng ta nên thảo luận?

Student B: I think we should discuss Phong Nha-Ke Bang National Park. It's a UNESCO World Heritage Site in central Vietnam and is home to the world's largest cave systems.

Học sinh B: Tôi nghĩ chúng ta nên thảo luận về Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng. Đó là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận ở miền Trung Việt Nam và là nơi có hệ thống hang động lớn nhất thế giới.

Student C: That's a good choice. The park has diverse ecosystems, but increasing numbers of tourists are threatening this precious environment. So, what do you suggest tourists should do on an ecotour to Phong Nha-Ke Bang?

Học sinh C: Đó là lựa chọn tốt. Công viên có hệ sinh thái đa dạng, nhưng số lượng du khách ngày càng tăng đang đe dọa môi trường quý giá này. Vậy, bạn đề xuất du khách nên làm gì trong chuyến du lịch sinh thái đến Phong Nha-Kẻ Bàng?

Student A: First of all, I suggest that tourists should follow designated paths and trails when exploring the caves. This helps protect delicate cave formations and underground ecosystems.

Học sinh A: Trước hết, tôi đề xuất rằng du khách nên đi theo các đường mòn được quy định khi khám phá hang động. Điều này giúp bảo vệ các thành tạo hang động mong manh và hệ sinh thái dưới lòng đất.

Student B: I agree. Another thing tourists should do is to hire local guides who understand the environment and can educate visitors about conservation. This also provides sustainable income for local communities.

Học sinh B: Tôi đồng ý. Một điều khác du khách nên làm là thuê hướng dẫn viên địa phương hiểu biết về môi trường và có thể giáo dục du khách về bảo tồn. Điều này cũng cung cấp thu nhập bền vững cho cộng đồng địa phương.

Student C: Those are great suggestions. It will also be better if tourists buy locally made souvenirs such as traditional crafts and organic products from ethnic minorities living in the area. What about things tourists should not do?

Học sinh C: Đó là những gợi ý tuyệt vời. Sẽ tốt hơn nếu du khách mua đồ lưu niệm được sản xuất tại địa phương như đồ thủ công truyền thống và sản phẩm hữu cơ từ các dân tộc thiểu số sống trong khu vực. Còn những điều du khách không nên làm thì sao?

Student A: Well, one of the things tourists should not do is to litter in the park or caves. We suggest bringing reusable water bottles and taking all waste back with them.

Học sinh A: À, một trong những điều du khách không nên làm là vứt rác trong công viên hoặc hang động. Chúng tôi đề xuất mang theo chai nước tái sử dụng và mang tất cả rác thải về.

Student B: Absolutely. Another thing they ought not to do is to touch or remove stalactites, stalagmites, or any natural formations. These geological wonders took millions of years to form.

Học sinh B: Hoàn toàn đúng. Một điều khác họ không nên làm là chạm vào hoặc lấy đi thạch nhũ, măng đá hoặc bất kỳ thành tạo tự nhiên nào. Những kỳ quan địa chất này mất hàng triệu năm để hình thành.

Student C: I also suggest that tourists should avoid making loud noises that can disturb wildlife, especially rare species like langurs and cave-dwelling bats.

Học sinh C: Tôi cũng đề xuất rằng du khách nên tránh gây tiếng ồn lớn có thể làm phiền động vật hoang dã, đặc biệt là các loài quý hiếm như voọc và dơi sống trong hang động.

Student A: Do you believe these suggestions will really help protect Phong Nha-Ke Bang?

Học sinh A: Bạn có tin rằng những đề xuất này sẽ thực sự giúp bảo vệ Phong Nha-Kẻ Bàng không?

Student B: Definitely! If tourists follow these rules, it will significantly benefit both the environment and local people. The park's unique ecosystem will be preserved for future generations.

Học sinh B: Chắc chắn rồi! Nếu du khách tuân theo những quy tắc này, nó sẽ mang lại lợi ích đáng kể cho cả môi trường và người dân địa phương. Hệ sinh thái độc đáo của công viên sẽ được bảo tồn cho các thế hệ tương lai.

Student C: I think local people will benefit too. When the environment is well-preserved, local communities will have sustainable livelihoods through responsible tourism.

Học sinh C: Tôi nghĩ người dân địa phương cũng sẽ được lợi. Khi môi trường được bảo tồn tốt, cộng đồng địa phương sẽ có sinh kế bền vững thông qua du lịch có trách nhiệm.

Student A: What can we do to help promote ecotourism in Phong Nha-Ke Bang?

Học sinh A: Chúng ta có thể làm gì để giúp thúc đẩy du lịch sinh thái ở Phong Nha-Kẻ Bàng?

Student B: We can help by raising awareness through social media campaigns and organizing cleanup activities.

Học sinh B: Chúng ta có thể giúp đỡ bằng cách nâng cao nhận thức thông qua các chiến dịch truyền thông xã hội và tổ chức các hoạt động dọn dẹp.

Student C: That's right. We can also volunteer as eco-guides during holidays to educate other tourists about responsible tourism practices.

Học sinh C: Đúng vậy. Chúng ta cũng có thể tình nguyện làm hướng dẫn viên sinh thái trong những ngày nghỉ để giáo dục du khách khác về các hoạt động du lịch có trách nhiệm.

Từ vựng hữu ích:

  • Ecotourist /ˈiː.kəʊˌtʊə.rɪst/ (n): du khách sinh thái
  • Designated /ˈdez.ɪɡ.neɪ.tɪd/ (adj): được chỉ định, quy định
  • Cave formation /keɪv fɔːˈmeɪ.ʃən/ (n): thành tạo hang động
  • Delicate /ˈdel.ɪ.kət/ (adj): mong manh, tinh tế
  • Underground ecosystem /ˌʌn.də.ɡraʊnd ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ (n): hệ sinh thái dưới lòng đất
  • Conservation /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ (n): sự bảo tồn
  • Sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ (adj): bền vững
  • Stalactite /ˈstæl.ək.taɪt/ (n): thạch nhũ (nhô từ trần xuống)
  • Stalagmite /ˈstæl.əɡ.maɪt/ (n): măng đá (nhô từ đất lên)
  • Geological wonder /ˌdʒiː.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈwʌn.dər/ (n): kỳ quan địa chất
  • Langur /ˈlæŋ.ɡər/ (n): voọc
  • Cave-dwelling /keɪv ˈdwel.ɪŋ/ (adj): sống trong hang động
  • Preserve /prɪˈzɜːv/ (v): bảo tồn, bảo vệ
  • Livelihood /ˈlaɪv.li.hʊd/ (n): sinh kế
  • Responsible tourism /rɪˈspɒn.sə.bəl ˈtʊə.rɪ.zəm/ (n): du lịch có trách nhiệm

4. Share your ideas with the whole class. Vote for the best ideas

(Chia sẻ ý tưởng của bạn với cả lớp. Bình chọn những ý tưởng tốt nhất.)

Hoạt động cuối cùng yêu cầu các nhóm chia sẻ ý tưởng với cả lớp và bình chọn những ý tưởng tốt nhất về du lịch sinh thái.

Presentation structure:

Introduction (Giới thiệu):

  • Introduce the tourist attraction (Giới thiệu điểm du lịch)
  • Explain why it's important for ecotourism (Giải thích tại sao nó quan trọng cho du lịch sinh thái)

Main points (Ý chính):

  • Things tourists should do (2-3 suggestions) (Những điều du khách nên làm - 2-3 gợi ý)
  • Things tourists should not do (2-3 suggestions) (Những điều du khách không nên làm - 2-3 gợi ý)
  • Benefits for environment and local community (Lợi ích cho môi trường và cộng đồng địa phương)

Conclusion (Kết luận):

  • Summarize key points (Tóm tắt các điểm chính)
  • Call to action - what students can do to help (Kêu gọi hành động - học sinh có thể làm gì để giúp đỡ)

Sample presentation:

Topic: Ecotourism in Phong Nha-Ke Bang National Park

Good morning everyone! Today our group would like to share our ideas about ecotourism in Phong Nha-Ke Bang National Park, a UNESCO World Heritage Site in central Vietnam.

This national park is home to the world's largest cave systems and diverse ecosystems. However, increasing numbers of tourists are threatening this precious environment.

What tourists SHOULD do:

First, we suggest that tourists should follow designated paths and trails when exploring the caves. This helps protect delicate cave formations and underground ecosystems.

Second, tourists ought to hire local guides who understand the environment and can educate visitors about conservation. This also provides sustainable income for local communities.

Third, it will be better if tourists buy locally made souvenirs such as traditional crafts and organic products from ethnic minorities living in the area.

What tourists SHOULD NOT do:

One of the things tourists should not do is to litter in the park or caves. We suggest bringing reusable water bottles and taking all waste back with them.

Another thing they ought not to do is to touch or remove stalactites, stalagmites, or any natural formations. These geological wonders took millions of years to form.

Tourists should also avoid making loud noises that can disturb wildlife, especially rare species like langurs and cave-dwelling bats.

Benefits:

If tourists follow these suggestions, it will significantly benefit both the environment and local people. The park's unique ecosystem will be preserved for future generations, and local communities will have sustainable livelihoods through responsible tourism.

What we can do:

As students, we can help by raising awareness through social media campaigns, organizing cleanup activities, and volunteering as eco-guides during holidays.

Thank you for listening! We hope you'll support ecotourism in Phong Nha-Ke Bang.

Tạm dịch:

Chào buổi sáng mọi người! Hôm nay nhóm chúng tôi muốn chia sẻ ý tưởng về du lịch sinh thái ở Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng, Di sản Thế giới được UNESCO công nhận ở miền Trung Việt Nam.

Vườn quốc gia này là nơi có hệ thống hang động lớn nhất thế giới và hệ sinh thái đa dạng. Tuy nhiên, số lượng du khách ngày càng tăng đang đe dọa môi trường quý giá này.

Du khách NÊN làm:

Thứ nhất, chúng tôi đề xuất rằng du khách nên đi theo các đường mòn được quy định khi khám phá hang động. Điều này giúp bảo vệ các thành tạo hang động mong manh và hệ sinh thái dưới lòng đất.

Thứ hai, du khách nên thuê hướng dẫn viên địa phương hiểu biết về môi trường và có thể giáo dục du khách về bảo tồn. Điều này cũng cung cấp thu nhập bền vững cho cộng đồng địa phương.

Thứ ba, sẽ tốt hơn nếu du khách mua đồ lưu niệm được sản xuất tại địa phương như đồ thủ công truyền thống và sản phẩm hữu cơ từ các dân tộc thiểu số sống trong khu vực.

Du khách KHÔNG NÊN làm:

Một trong những điều du khách không nên làm là vứt rác trong công viên hoặc hang động. Chúng tôi đề xuất mang theo chai nước tái sử dụng và mang tất cả rác thải về.

Một điều khác họ không nên làm là chạm vào hoặc lấy đi thạch nhũ, măng đá hoặc bất kỳ thành tạo tự nhiên nào. Những kỳ quan địa chất này mất hàng triệu năm để hình thành.

Du khách cũng nên tránh gây tiếng ồn lớn có thể làm phiền động vật hoang dã, đặc biệt là các loài quý hiếm như voọc và dơi sống trong hang động.

Lợi ích:

Nếu du khách làm theo những đề xuất này, nó sẽ mang lại lợi ích đáng kể cho cả môi trường và người dân địa phương. Hệ sinh thái độc đáo của công viên sẽ được bảo tồn cho các thế hệ tương lai, và cộng đồng địa phương sẽ có sinh kế bền vững thông qua du lịch có trách nhiệm.

Chúng ta có thể làm gì:

Là học sinh, chúng ta có thể giúp đỡ bằng cách nâng cao nhận thức thông qua các chiến dịch truyền thông xã hội, tổ chức các hoạt động dọn dẹp và tình nguyện làm hướng dẫn viên sinh thái trong những ngày nghỉ.

Cảm ơn các bạn đã lắng nghe! Chúng tôi hy vọng các bạn sẽ ủng hộ du lịch sinh thái ở Phong Nha-Kẻ Bàng.

Phần Speaking Unit 10 Tiếng Anh 10 về chủ đề How to become an ecotourist đã trang bị cho học sinh những kỹ năng thảo luận và trình bày quan điểm về du lịch có trách nhiệm với môi trường.

Thông qua các hoạt động thực hành, học sinh không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh mà còn phát triển ý thức bảo vệ môi trường và hỗ trợ cộng đồng địa phương.

Mong rằng đáp án, mẫu thảo luận và thuyết trình trên đây sẽ giúp các bạn hiểu rõ nội dung bài học và vận dụng hiệu quả.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ